IH Nồi cơm điện JKT-F10W/F18W
Chúng tôi muốn đem đến cho khách hàng một chiếc nồi cơm điện có thể nấu hương vị cơm xuất sắc, có vị ngọt tự nhiên của gạo như cơm được nấu trong nồi niêu đất. Lòng nồi phủ lớp men gốm ceramic chống dính giúp cơm luôn chín đều, tơi dẻo và luôn thơm ngon. Ngoài nấu cơm, nồi cơm điện JKT còn có thể nấu các món ăn ngon khác.
Dung tích | Mã số sản phẩm | Giá |
1,0L (5,5 cốc gạo) | JKT-F10W | 9,900,000 ₫ |
1,8L (10 cốc gạo) | JKT-F18W | 10,900,000 ₫ |
JKT-F10W
JKT-F18W
Lòng nồi phủ 3 lớp men gốm chống dính hồng ngoại xa
"Mặt trong ruột nồi được phủ lớp men gốm chống dính"
Mặt ngoài ruột nồi được phủ lớp men gốm chống dính.
Nhờ tác dụng giữ nhiệt của lớp men gốm chống dính mà lòng nồi luôn duy trì được nhiệt độ cao, mang lại cho cơm vị thơm ngọt tự nhiên.
Lớp men gốm chống dính hồng ngoại xa được phủ bên trong lòng nồi, nhờ đó những bọt khí nhỏ mịn được tạo ra giống như khi nấu cơm trong nồi niêu đất, làm cho cơm có độ dẻo dính cùng hương vị thơm ngon hơn.
"Lòng nồi cấu tạo 3 lớp"
Lòng nồi với kết cấu 3 lớp kim loại, giúp gia nhiệt hiệu quả.
Nhiệt được phân bổ đều khắp lòng nồi, giúp cơm chín đều, tơi xốp.
Nhiệt lượng cao sinh ra từ quá trình gia nhiệt cảm ứng (IH) được dẫn truyền nhanh chóng và trực tiếp vào gạo.
Công nghệ gia nhiệt cảm ứng IH
Công nghệ gia nhiệt cảm ứng mạnh mẽ (IH) làm nổi bật lên vị ngọt và hương vị tự nhiên đặc trưng của gạo.
Phần đáy và thành của lòng nồi được gia nhiệt như thể toàn bộ ruột nồi được bao quanh bởi một ngọn lửa cực mạnh để hạt gạo có thể nở đều từ bên trong.
Gạo cũng được nấu ở nhiệt độ cao khoảng 110 đến 115°C (230-239°F), giúp đẩy nhanh quá trình keo hóa tinh bột có trong hạt gạo để mang lại vị ngọt tự nhiên của gạo.
Chế độ Nấu siêu tốc lượng giới hạn (Express Limited Cup)
Tích hợp cài đặt nấu 1 đến 2 cốc trong khoảng 17 phút (với JKT-F10W hoặc 2 đến 3 cốc trong khoảng 20 phút với JKT-F18W) để bạn có thể thưởng thức cơm nấu mới thơm ngon trong những ngày bận rộn. Nhờ có hiệu ứng bức xạ hồng ngoại xa và hiệu suất giữ nhiệt của lòng nồi phủ lớp men gốm chống dính cũng như khả năng truyền nhiệt tuyệt vời của cấu tạo nhiều lớp, nhiệt sẽ được truyền hiệu quả đến từng hạt gạo trong các quá trình từ hấp thụ nước, làm nóng và nấu, giúp nấu chín nhanh một lượng nhỏ gạo.
*Thời gian nấu cần thiết có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại gạo cũng như nhiệt độ phòng và nhiệt độ nước. (Dựa trên nghiên cứu của chúng tôi)
Chế độ Nấu chậm (Slow Cook)
Ở cài đặt này, sau khi cho các nguyên liệu vào nồi cơm điện và chọn thời gian, tất cả những gì bạn cần làm là đợi cho đến khi nồi cơm điện tự động nấu xong món ăn mà bạn không cần sử dụng bếp để nấu.
Sau khi các nguyên liệu được ninh ở nhiệt độ gần sôi, nhiệt độ nấu sẽ được giảm từ từ để hầm và tạo nên hương vị đậm đà.
Thời gian nấu có thể được cài đặt trong khoảng từ 1 đến 30 phút với mức tăng 1 phút hoặc trong khoảng từ 30 đến 180 phút với mức tăng 5 phút.
Với chiếc nồi cơm điện này, bạn có thể dễ dàng sử dụng chế độ Nấu chậm để tạo nên những bữa ăn nhanh chóng và phong phú chỉ mất chưa đầy 20 phút.
Hãy sử dụng cài đặt này để chuẩn bị bữa ăn trong những ngày bạn bận rộn hoặc chuẩn bị trước một số món ăn cho dịp cuối tuần.
Thiết kế đơn giản với màn hình LCD lớn
Trên màn hình LCD màu cam lớn với các ký tự rõ ràng giúp bạn dễ nhìn và dễ đọc, cách bố trí các nút dễ thao tác giúp việc sử dụng hàng ngày thật đơn giản, dễ dàng.
Vệ sinh nồi cơm điện thật dễ dàng với ba bộ phận có thể tháo rời
- Lòng nồi (ruột nồi)
- Nắp trong
- Van thoát hơi
Các bộ phận dễ dàng tháo lắp giúp bạn dễ dàng vệ sinh nồi hàng ngày.
Thiết kế dễ lau chùi với bề mặt dập nổi
Những vết bám từ nước gạo dính có thể dễ dàng vệ sinh sạch sẽ.
-
IH Nồi cơm điện
- Silver Black<SKZ>
-
IH Nồi cơm điện
- Silver Black<SKZ>
Mã số sản phẩm | JKT-F10W | JKT-F18W |
---|---|---|
Màu sắc | Silver Black<SKZ> | Silver Black<SKZ> |
Điện áp định mức | 220V | 220V |
Tần số định mức | 50-60Hz | 50-60Hz |
Hệ thống sưởi ấm | Induction Heating | Induction Heating |
Khả năng nấu ăn và hâm nóng (Gạo thường) |
0.18-1.0L 1-5.5 Cups |
0.18-1.8L 1-10 Cups |
Dung tích | 1L | 1.8L |
Đánh giá điện | 1080W | 1198W |
Kích thước W×D×H (Giá trị gần đúng) | 26×35.4×21.3(cm) | 28.8×38.6×25(cm) |
Trọng lượng (Giá trị gần đúng) | 4kg | 5kg |
Chiều dài dây (Giá trị gần đúng) | 1.5m | 1.5m |
Quốc gia sản xuất | Japan | Japan |